
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
|
Loại động cơ |
1.5L MIVEC - ĐẠT CHUẨN EURO 5 & TƯƠNG THÍCH NHIÊN LIỆU E10 |
|
Công suất cực đại |
105/6,000 ps/rpm |
|
Mômen xoắn cực đại |
141/4,000 N.m/rpm |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
45L |
|
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị |
7,23/9,39/5,99 L/100Km |
KÍCH THƯỚC
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
4,595 x 1,790 x 1,750 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,775 |
|
Khoảng cách hai bánh xe trước / sau |
1.520 / 1.510 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) |
5.200 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
225 |
|
Trọng lượng không tải |
1,285 |
|
Số chỗ ngồi |
7 |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
|
Loại động cơ |
1.5L MIVEC - ĐẠT CHUẨN EURO 5 & TƯƠNG THÍCH NHIÊN LIỆU E10 |
|
Công suất cực đại |
105/6,000 ps/rpm |
|
Mômen xoắn cực đại |
141/4,000 N.m/rpm |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
45L |
|
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị |
7,23/9,39/5,99 L/100Km |
HÀNG LOẠT ƯU ĐÃI KHI MUA XE VÀO THÁNG 10 NÀY
Gọi ngay HOTLINE: 0908 433 990 để được hỗ trợ tư vấn mua xe.
© 2020 Mitsubishi ISAMCO BÌNH TRIỆU. All rights reserved